皮皮学,免费搜题
登录
搜题
【单选题】
安装工具仪表包括专用工具、( )和仪表。
A.
通用工具
B.
专用仪表
C.
检测仪
D.
以上都不是
拍照语音搜题,微信中搜索"皮皮学"使用
参考答案:
参考解析:
知识点:
.
..
皮皮学刷刷变学霸
举一反三
【单选题】Bây giờ chúng ta không nói về ai đúng ai sai, chúng ta nói ____ là như thế nào.
A.
giải thích
B.
sự thật
C.
chất lượng
D.
cửa hàng
【简答题】徜徉chánɡ yánɡ
【单选题】Chúng tôi không muốn chơi với bạn ấy_____, _______ bạn ấy thích chế giễu người khác.
A.
nữa, nên
B.
nữa,vì
C.
nữa, nên
D.
nào, ví dụ
【单选题】Người Việt Nam sử dụng cách tính ngày, tháng, năm theo lịch nào?
A.
Dương lịch
B.
Âm lịch
C.
Dương lịch và âm lịch
【单选题】Ngày ông chồng lĩnh lương người vợ thường làm gì?
A.
Đi chợ mua nhiều thức ăn.
B.
Đi đón chồng.
C.
Chờ ở nhà không đi đâu.
D.
Tìm mọi cách để làm chồng vui.
【判断题】徜徉 (cháng yáng
A.
正确
B.
错误
【简答题】A. 撑(zhǎng)着 彷(páng)徨 凄(qī)清巷(xiàng) B. 彳亍(chìchù)凄婉(wǎn) 颓圮(pǐ)迷茫(méng) C. 河畔(pàn)荡漾(yàng)青荇(xìng)长篙(gāo) D. 斑斓(lán)沉淀(dìng)似(sì)的泥(nì)古
【简答题】祭侄文稿是谁的书法作品?风格特征是什么?
【单选题】童年的朋友会( )在梦里出现。 tóng nián de péng yǒu huì ( )zài mèng lǐ chū xiàn .
A.
很多      hěn duō
B.
很少      hěn shǎo
C.
常常       cháng cháng
D.
比          bǐ
【简答题】例 某工程由六项工作组成,各项工作持续时间和直接费等有关参数,如表 1 所示。已知该工程间接费变化率为 165 元 / 天,正常工期的间接费用为 3000 元。则试编制该网络计划的工期-成本优化方案。
相关题目: